Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réfugié
Jump to user comments
tính từ
  • lánh nạn, lưu vong
danh từ giống đực
  • người lánh nạn, người lưu vong
  • (sinh học, (sử học)) tín đồ Tin lành lưu vong
Related search result for "réfugié"
Comments and discussion on the word "réfugié"