Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régnant
Jump to user comments
tính từ.
  • trị vì.
    • Le roi régnant
      ông vua đang trị vì
  • ngự trị; thịnh hành.
    • Le goût régnant
      thị hiếu thịnh hành
Related search result for "régnant"
Comments and discussion on the word "régnant"