Characters remaining: 500/500
Translation

régulièrement

Academic
Friendly

Từ "régulièrement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "đều đặn", "thường xuyên" hoặc "định kỳ". Từ này được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc diễn ra một cách đều đặn, không bị ngắt quãng theo một chu trình nhất định.

Cách sử dụng từ "régulièrement":
  1. Mô tả tần suất:

    • Ví dụ: Je fais du sport régulièrement. (Tôi tập thể dục đều đặn.)
    • Trong câu này, "régulièrement" cho biết rằng hành động tập thể dục diễn ra một cách thường xuyên.
  2. Chỉ định lịch trình:

    • Ví dụ: Il vient me voir régulièrement. (Anh ấy thường xuyên đến thăm tôi.)
    • đây, từ "régulièrement" cho thấy rằng việc thăm diễn ra theo một lịch trình nhất định.
  3. Trong ngữ cảnh công việc:

    • Ví dụ: Les employés doivent travailler régulièrement pour respecter les délais. (Các nhân viên phải làm việc đều đặn để đáp ứng thời hạn.)
    • Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc một cách liên tục trong môi trường công việc.
Các biến thể của từ "régulièrement":
  • Régulier (tính từ) - có nghĩa là "đều đặn", "thường xuyên". Ví dụ: C’est un train régulier. (Đómột chuyến tàu chạy đều đặn.)
  • Régularité (danh từ) - có nghĩa là "sự đều đặn". Ví dụ: La régularité est importante dans le travail. (Sự đều đặnquan trọng trong công việc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fréquemment: có nghĩa là "thường xuyên". Ví dụ: Il lit fréquemment des livres. (Anh ấy thường xuyên đọc sách.)
  • Habituellement: có nghĩa là "thông thường". Ví dụ: Je vais habituellement au cinéma le vendredi. (Tôi thường đi xem phim vào thứ Sáu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Régulièrement, il ne devrait pas échouer. (Bình thường ra, anh ấy không nên thất bại.)
    • Câu này sử dụng "régulièrement" để nhấn mạnh rằng theo quy luật, người đó không nên gặp thất bại.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Travailler régulièrement: Làm việc một cách đều đặn, thể hiện sự chăm chỉ kỷ luật.
  • Venir régulièrement: Đến một cách thường xuyên, có thể dùng trong các bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc công việc.
Tổng kết:

Từ "régulièrement" rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt tần suất của các hành động hoặc sự kiện. Việc sử dụng đúng từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác sinh động hơn.

phó từ
  1. hợp thức
    • Fonctionnaire nommé régulièrement
      viên chức được bổ dụng hợp thức
  2. đều đặn
    • Montre qui marche régulièrement
      đồng hồ chạy đều đăn
  3. đúng giờ giấc
    • Travailler régulièrement
      làm việc đúng giờ giấc
  4. thường xuyên
    • Venir régulièrement
      đến thường xuyên
  5. bình thường ra
    • Régulièrement, il ne devrait pas échouer
      bình thường ra không trượt được

Words Containing "régulièrement"

Comments and discussion on the word "régulièrement"