Từ "régulièrement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "đều đặn", "thường xuyên" hoặc "định kỳ". Từ này được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc diễn ra một cách đều đặn, không bị ngắt quãng và theo một chu trình nhất định.
Cách sử dụng từ "régulièrement":
Ví dụ: Je fais du sport régulièrement. (Tôi tập thể dục đều đặn.)
Trong câu này, "régulièrement" cho biết rằng hành động tập thể dục diễn ra một cách thường xuyên.
Ví dụ: Il vient me voir régulièrement. (Anh ấy thường xuyên đến thăm tôi.)
Ở đây, từ "régulièrement" cho thấy rằng việc thăm diễn ra theo một lịch trình nhất định.
Trong ngữ cảnh công việc:
Ví dụ: Les employés doivent travailler régulièrement pour respecter les délais. (Các nhân viên phải làm việc đều đặn để đáp ứng thời hạn.)
Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc một cách liên tục trong môi trường công việc.
Các biến thể của từ "régulièrement":
Régulier (tính từ) - có nghĩa là "đều đặn", "thường xuyên". Ví dụ: C’est un train régulier. (Đó là một chuyến tàu chạy đều đặn.)
Régularité (danh từ) - có nghĩa là "sự đều đặn". Ví dụ: La régularité est importante dans le travail. (Sự đều đặn là quan trọng trong công việc.)
Từ đồng nghĩa:
Fréquemment: có nghĩa là "thường xuyên". Ví dụ: Il lit fréquemment des livres. (Anh ấy thường xuyên đọc sách.)
Habituellement: có nghĩa là "thông thường". Ví dụ: Je vais habituellement au cinéma le vendredi. (Tôi thường đi xem phim vào thứ Sáu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Travailler régulièrement: Làm việc một cách đều đặn, thể hiện sự chăm chỉ và kỷ luật.
Venir régulièrement: Đến một cách thường xuyên, có thể dùng trong các bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc công việc.
Tổng kết:
Từ "régulièrement" rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt tần suất của các hành động hoặc sự kiện. Việc sử dụng đúng từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và sinh động hơn.