Characters remaining: 500/500
Translation

résidentiel

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "résidentiel" là một tính từ, dùng để mô tả những khu vực hoặc khu phố chủ yếunơi sinh sống, thườngnơicủa các gia đình. Những khu vực này thường không khí yên tĩnh, thoải mái ít ồn ào hơn so với các khu vực thương mại hay công nghiệp. Trong nhiều trường hợp, "résidentiel" cũng gợi lên hình ảnh của những khu nhà ở sang trọng.

Định nghĩa
  • Résidentiel (tính từ): liên quan đến nơi ở, thường để chỉ các khu vực sinh sống với đặc điểm yên tĩnh, an toàn nhiều tiện nghi cho cư dân.
Ví dụ sử dụng
  1. Khu phố:

    • "Le quartier résidentiel où j’habite est très calme." (Khu phố nơi tôi sống rất yên tĩnh.)
  2. Nhà ở:

    • "Cette maison est située dans un quartier résidentiel." (Ngôi nhà này nằm trong một khu nhà ở.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Résidentiel có thể được sử dụng để mô tả các dịch vụ hoặc tiện ích trong khu vực. Ví dụ:
    • "Ce complexe offre des équipements résidentiels de haute qualité." (Khu phức hợp này cung cấp các tiện ích nhà ở chất lượng cao.)
Biến thể từ gần giống
  • Một số từ liên quan có thể bao gồm:
    • Résidence: (danh từ) nơi cư trú, khu nhà ở.
    • Résident: (danh từ) cư dân, người sốngmột khu vực nào đó.
Từ đồng nghĩa
  • Urbain: liên quan đến thành phố, nhưng không nhất thiết chỉ khu dân cư.
  • Habitat: nơi ở, nơi sinh sống, có thể chỉ chung cho tất cả các loại nơi ở.
Cụm từ thành ngữ
  • "Zone résidentielle": khu vực nhà ở.
  • "Quartier calme et résidentiel": khu phố yên tĩnh dân cư.
Chú ý
  • "Résidentiel" không chỉ đơn thuần là "khu nhà ở" mà còn mang ý nghĩa về chất lượng cuộc sống tại đó. Các khu vực "résidentiels" thường các dịch vụ tốt hơn, an ninh cao hơn môi trường sống tốt hơn.
tính từ
  1. (để) ở
    • Quartier résidentiel
      khu nhà ở (thường sang trọng)

Words Containing "résidentiel"

Comments and discussion on the word "résidentiel"