Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "rình"
âm trình
đăng trình
bất phương trình
chương trình
chu trình
công trình
công trình sư
đệ trình
giáo trình
hành trình
hành trình kế
hành trình kí
hôi rình
kính trình
lập trình
lập trình viên
lịch trình
lộ trình
nhật trình
đối trình
phân chương trình
phúc trình
phương trình
quá trình
rập rình
rình mò
rình rang
rình rập
rình rịch
thưa trình
thuyết trình
thuyết trình viên
tiền trình
tiến trình
tổng công trình sư
tờ trình
trình
trình báo
trình bày
trình diễn
trình diện
trình độ
trình toà
trình trịch
trình trọt
trình tự
tường trình
xuất trình
xuất trình