Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rường in Vietnamese - English dictionary
đêm trường
đấu trường
đoạn trường
đường trường
bãi trường
bom từ trường
can trường
chiến trường
dặm trường
giá thị trường
hí trường
hậu trường
hiện trường
kịch trường
khai trường
khoa trường
lập trường
môi trường
môi trường học
mục trường
nông trường
nghị trường
ngư trường
nhà trường
nhuận trường
phi trường
quảng trường
rường
rường cột
sa trường
súng trường
sở trường
thao trường
thị trường
trường
trường đua
trường ca
trường học
trường hợp
trường kỷ
trường phái
trường thọ