Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rư in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
phương trượng
quán rượu
quảng trường
quận trưởng
rác rưởi
rách rưới
rãnh trượt
rũ rượi
rư
rưa rứa
rưởi
rười rượi
rườm
rườm rà
rườm tai
rườn rượt
rường
rường cột
rưỡi
rượi
rượn
rượt
rượt theo
rượu
rượu đế
rượu bia
rượu cần
rượu cẩm
rượu chát
rượu chè
rượu khai vị
rượu lậu
rượu lễ
rượu mạnh
rượu vang
rước
rước khách
rưới
rướm
rướn
rưng rức
rưng rưng
rươi
rương
rương hòm
sa trường
sáng trưng
sâu rượu
súng trường
sở trường
sinh trưởng
sư đoàn trưởng
sư trưởng
thao trường
thủ trưởng
thứ trưởng
thị trưởng
thị trường
thuyền trưởng
tiệc rượu
trưa
trưởng
trưởng ga
trưởng khoa
trưởng phòng
trưởng thành
trườn
trường
trường đua
trường ca
trường học
trường hợp
trường kỷ
trường phái
trường thọ
trượt
trượt tuyết
trước
trước đây
trước khi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last