Characters remaining: 500/500
Translation

raccorder

Academic
Friendly

Từ "raccorder" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "nối" hoặc "kết nối". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng để chỉ việc nối các bộ phận lại với nhau.

Định nghĩa:
  • Raccorder (v): Nối hoặc kết nối hai hoặc nhiều thứ lại với nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Raccorder deux bâtiments - Nối hai tòa nhà lại với nhau.
  2. Raccorder un tuyau - Nối một ống nước.
  3. Raccorder un appareil à l'électricité - Kết nối một thiết bị với nguồn điện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "raccorder" thường đi kèm với các danh từ chỉ các bộ phận cụ thể như "câble" (cáp), "réseau" (mạng), hoặc "système" (hệ thống):
    • Raccorder un câble à un réseau - Nối một cáp vào một mạng.
    • Raccorder un système de chauffage - Kết nối một hệ thống sưởi.
Các biến thể của từ:
  • Raccordement (n): Sự kết nối, nối lại. Ví dụ: Le raccordement de l'eau - Sự nối nước.
  • Raccordé (adj): Đã được kết nối. Ví dụ: Un appareil raccordé - Một thiết bị đã được kết nối.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Connecter: Cũng có nghĩa là "kết nối", tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ hoặc mạng.
  • Joindre: Có nghĩa là "liên kết", nhưng thường mang tính chất liên lạc hơn là kết nối vật lý.
Idioms cụm từ:
  • Être raccord: Trong ngữ cảnh không chính thức, cụm từ này có thể được hiểu là "hợp thời trang" hay "hợp lý". Ví dụ: Sa tenue est vraiment raccord! - Trang phục của anh ấy thật sự rất hợp thời trang!
Cách phân biệt:
  • Raccorder thường mang tính chất vật lý, liên quan đến việc nối các thành phần lại với nhau.
  • Connecter có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả kết nối mạng liên lạc.
ngoại động từ
  1. nối
    • Raccorder deux bâtiments
      nối hai tòa nhà (với nhau)

Similar Spellings

Words Containing "raccorder"

Words Mentioning "raccorder"

Comments and discussion on the word "raccorder"