Characters remaining: 500/500
Translation

radiotelephone

/'reidiou'telifoun/
Academic
Friendly

Từ "radiotelephone" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "máy điện thoại rađiô", dùng để chỉ một thiết bị liên lạc không dây truyền tín hiệu âm thanh qua sóng rađiô. Đây một công nghệ quan trọng trong lĩnh vực viễn thông, cho phép người dùng nói chuyện với nhau không cần phải kết nối bằng dây dẫn.

Cách sử dụng:
  1. Khi nói về công nghệ:

    • dụ: "The ship was equipped with a radiotelephone for communication with the coast guard." (Con tàu được trang bị một máy điện thoại rađiô để liên lạc với lực lượng bảo vệ bờ biển.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • dụ: "In the early 20th century, radiotelephones were considered a breakthrough in communication technology." (Vào đầu thế kỷ 20, máy điện thoại rađiô được coi một bước đột phá trong công nghệ truyền thông.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Radiotelegraph: Đây một thiết bị truyền tin bằng cách sử dụng Morse qua sóng rađiô, khác với radiotelephone chỉ truyền âm thanh.

  • Wireless telephone: Đây thuật ngữ chung cho các thiết bị điện thoại không dây, bao gồm cả radiotelephone.

  • Mobile phone: Điện thoại di động thiết bị hiện đại hơn, khả năng gọi điện gửi tin nhắn qua mạng di động.

Từ đồng nghĩa:
  • Radio phone: Một từ đồng nghĩa khác, thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện thoại sử dụng sóng rađiô.

  • Walkie-talkie: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, walkie-talkie cũng một thiết bị liên lạc không dây, nhưng thường chỉ sử dụng trong khoảng cách ngắn chế độ một chiều.

Cụm từ idioms:
  • "On the radio": Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc phát sóng hoặc nghe thông tin qua sóng rađiô, không nhất thiết phải liên quan đến việc gọi điện.

  • "Radio silence": Cụm từ này chỉ khoảng thời gian không thông tin liên lạc, thường dùng trong quân đội hoặc các tình huống khẩn cấp.

Phrasal verbs:
  • Trong trường hợp này, không phrasal verb cụ thể liên quan đến "radiotelephone", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "call up" (gọi điện), "tune in" (bắt sóng), hoặc "turn on" (bật thiết bị).
Kết luận:

Từ "radiotelephone" không chỉ đơn thuần một thiết bị liên lạc còn biểu tượng cho sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông.

danh từ
  1. máy điện thoại rađiô

Comments and discussion on the word "radiotelephone"