Characters remaining: 500/500
Translation

radôme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "radôme" là một danh từ giống đực (le radôme) có nghĩa là "vòm che anten rađa". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông công nghệ radar. Radômemột cấu trúc hình vòm, thường được làm từ vật liệu không cản trở sóng điện từ, nhằm bảo vệ các anten rađa khỏi tác động của thời tiết, bụi bẩn hoặc các yếu tố môi trường khác không làm giảm hiệu suất của anten.

Ví dụ sử dụng từ "radôme":
  1. Câu đơn giản:

    • "Le radôme protège l'antenne des intempéries."
    • (Vòm che bảo vệ anten khỏi thời tiết xấu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans les installations militaires, le radôme est essentiel pour garantir le fonctionnement optimal des systèmes de communication."
    • (Trong các cơ sở quân sự, vòm cherất quan trọng để đảm bảo hoạt động tối ưu của các hệ thống truyền thông.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Radôme (danh từ):hình thức chuẩn của từ này.
  • Radôme à double courbure (vòm che độ cong kép): Chỉ loại radôme thiết kế phức tạp hơn.
  • Radôme de protection (vòm che bảo vệ): Chỉ chức năng bảo vệ của .
Từ đồng nghĩa:
  • Vêtement de protection (vỏ bảo vệ): không hoàn toàn giống về chức năng, nhưng có thể hiểulớp bảo vệ.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngành viễn thông, từ "radôme" có thể được sử dụng để chỉ các loại vòm khác nhau tùy thuộc vào thiết kế chức năng như "radôme sphérique" (vòm hình cầu) hay "radôme conique" (vòm hình nón).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "radôme" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến công nghệ viễn thông trong đó "radôme" có thể được nhắc đến như một phần của hệ thống.

Lưu ý:

Khi học từ "radôme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , trong một số lĩnh vực kỹ thuật, từ này có thể đi kèm với nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác.

danh từ giống đực
  1. vòm che anten rađa

Comments and discussion on the word "radôme"