Characters remaining: 500/500
Translation

radium

/'reidjəm/
Academic
Friendly

Từ "radium" trong tiếng Pháp (phát âm là /ʁa.djɔm/) là một danh từ giống đực mang nghĩa là "ra-đi", một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm thổ, hiệu là Ra số nguyên tử 88. Radium được phát hiện bởi Marie Curie Pierre Curie vào năm 1898. nổi tiếng tính phóng xạ của mình đã được sử dụng trong y học để điều trị một số loại ung thư.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Radium (ra-đi) là một nguyên tố hóa học phóng xạ, màu trắng bạc, rất hiếm trong tự nhiên. Do tính phóng xạ mạnh, radium có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc trong thời gian dài.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hóa học:
    • Trong ngữ cảnh lịch sử:
  3. Các biến thể của từ:

    • Radieux (tính từ): có nghĩa là "rực rỡ" hoặc "sáng chói". Ví dụ: "Le soleil est radieux aujourd'hui." (Mặt trời rực rỡ hôm nay.)
    • Radiation (danh từ): có nghĩa là "sự phóng xạ". Ví dụ: "La radiation du radium peut être dangereuse." (Sự phóng xạ của ra-đi có thể nguy hiểm.)
  4. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • Uranium (uran): cũngmột nguyên tố phóng xạ nhưng số nguyên tử 92.
    • Polonium (polonium): một nguyên tố khác cũng do Marie Curie phát hiện, tính phóng xạ.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "radium", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu khoa học.
  6. Cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "radium". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các câu mô tả hoạt động nghiên cứu hoặc điều trị.
Kết luận:

Từ "radium" không chỉ đơn thuầnmột nguyên tố hóa học mà còn mang theo nhiều ý nghĩa trong lịch sử khoa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) rađi

Similar Spellings

Words Mentioning "radium"

Comments and discussion on the word "radium"