Characters remaining: 500/500
Translation

ragtime

/'rægtaim/
Academic
Friendly

Từ "ragtime" trong tiếng Anh có nghĩa một thể loại nhạc xuất phát từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20. Nhạc ragtime thường nhịp điệu vui tươi, nhấn mạnh vào các âm điệu không đồng bộ thường được chơi trên piano.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ (noun):

    • Ragtime (nhạc ragtime): một thể loại nhạc giai điệu vui tươi nhịp điệu đặc biệt, thường được chơi bằng piano. Nhạc ragtime một trong những tiền thân của nhạc jazz.
    • dụ: "Scott Joplin is one of the most famous ragtime composers." (Scott Joplin một trong những nhạc ragtime nổi tiếng nhất.)
  2. Tính từ (adjective):

    • Ragtime (không nghiêm túc): Khi dùng như tính từ, từ này có thể chỉ những điều không nghiêm túc, vui tươi, hoặc khôi hài.
    • dụ: "They organized a ragtime army to entertain the crowd." (Họ tổ chức một quân đội trò đùa để giải trí cho đám đông.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Rag (danh từ): Nghĩa một mảnh vải vụn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những điều không nghiêm túc hoặc đùa giỡn.
  • Ragging (động từ): Hành động làm trò đùa, châm biếm hoặc trêu chọc ai đó.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Jazz: Một thể loại nhạc khác phát triển sau ragtime nhưng nhịp điệu phức tạp hơn.
  • Swing: Một thể loại nhạc tương tự, nhưng thường nhịp điệu nhanh năng động hơn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In ragtime": Có thể dùng để chỉ một cách làm gì đó một cách vui vẻ hoặc không nghiêm túc.
  • "Rag on someone": Trêu chọc hoặc châm biếm một ai đó.
danh từ
  1. nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
  2. (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
    • a ragtime army
      một quân đội trò đùa

Synonyms

Comments and discussion on the word "ragtime"