Từ "ragtime" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Anh) chủ yếu đề cập đến một thể loại âm nhạc nổi lên vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. "Ragtime" có nguồn gốc từ Mỹ và được đặc trưng bởi những nhịp điệu vui tươi, điệp khúc nhảy múa và sự kết hợp giữa các giai điệu cổ điển và nhạc jazz.
Định nghĩa
"Ragtime" là một thể loại âm nhạc mà trong đó các nhạc cụ thường được chơi theo nhịp điệu không đều, tạo cảm giác vui tươi và sinh động. Thể loại này thường sử dụng piano, nhưng cũng có thể bao gồm các nhạc cụ khác.
Ví dụ sử dụng
Âm nhạc: "Il adore écouter du ragtime, surtout Scott Joplin." (Anh ấy rất thích nghe ragtime, đặc biệt là Scott Joplin.)
Sự kiện: "Le festival de ragtime aura lieu le mois prochain." (Lễ hội ragtime sẽ diễn ra vào tháng sau.)
Cách sử dụng nâng cao
Mô tả cảm xúc: "La musique ragtime évoque une ambiance joyeuse et festive." (Nhạc ragtime gợi lên một bầu không khí vui tươi và lễ hội.)
So sánh: "Bien que le ragtime et le jazz soient liés, le ragtime est plus structuré." (Mặc dù ragtime và jazz có liên quan, nhưng ragtime có cấu trúc rõ ràng hơn.)
Biến thể của từ
"Rag" (từ này có thể dùng để chỉ các loại nhạc khác nhau hoặc trạng thái không được trau chuốt).
"Ragged" (hình thức tính từ chỉ sự không đồng đều, có thể liên quan đến nhịp điệu trong âm nhạc).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Blues: Một thể loại âm nhạc khác có nguồn gốc từ Mỹ, thường mang âm hưởng buồn hơn so với ragtime.
Jazz: Một thể loại âm nhạc phát triển sau ragtime, có sự tự do hơn trong việc thực hiện.
Idioms và Phrasal Verbs
Trong ngữ cảnh âm nhạc, không có nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "ragtime", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "To play by ear" (chơi nhạc mà không cần đọc nốt nhạc) - có thể áp dụng cho những người chơi ragtime một cách tự do.
Kết luận
"Ragtime" không chỉ đơn thuần là một thể loại âm nhạc, mà còn mang trong mình một phần văn hóa và lịch sử của nước Mỹ. Nếu bạn yêu thích âm nhạc, việc tìm hiểu về ragtime có thể giúp bạn hiểu thêm về sự phát triển của âm nhạc hiện đại.