Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
raveling
/'rævliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm rối (chỉ, sợi dây)
  • sự làm rắc rối (vấn đề)
  • (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)
Related search result for "raveling"
Comments and discussion on the word "raveling"