Characters remaining: 500/500
Translation

readjust

/'ri:ə'dʤʌst/
Academic
Friendly

Từ "readjust" trong tiếng Anh có nghĩa "điều chỉnh lại" hoặc "sửa lại cho đúng". Đây một ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ theo sau để diễn đạt rõ ràng. Từ này thường được sử dụng khi bạn cần điều chỉnh lại một cái đó để hoạt động tốt hơn hoặc phù hợp hơn với một tình huống mới.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "After moving to a new city, I had to readjust to the different lifestyle." (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, tôi phải điều chỉnh lại với lối sống khác.)
    • đây, "readjust" chỉ việc thay đổi thói quen hoặc cách sống của mình để phù hợp với môi trường mới.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The company had to readjust its strategies in response to the changing market conditions." (Công ty đã phải điều chỉnh lại các chiến lược của mình để đáp ứng với điều kiện thị trường đang thay đổi.)
    • Trong trường hợp này, "readjust" được dùng trong bối cảnh kinh doanh, cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh các kế hoạch cho phù hợp với tình hình hiện tại.
Biến thể của từ:
  • Readjustment (danh từ): Sự điều chỉnh lại.
    • dụ: "The readjustment of the budget was necessary to account for unexpected expenses." (Việc điều chỉnh lại ngân sách cần thiết để tính đến những chi phí bất ngờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adjust: Cũng có nghĩa điều chỉnh, nhưng thường không nhấn mạnh đến việc điều chỉnh lại một cách mạnh mẽ như "readjust".

    • dụ: "I need to adjust my glasses." (Tôi cần điều chỉnh lại kính của mình.)
  • Modify: Thay đổi một phần nào đó, có thể không hoàn toàn.

    • dụ: "We need to modify our plans slightly." (Chúng ta cần điều chỉnh lại kế hoạch một chút.)
Cụm từ idioms liên quan:
  • Readjust to: Điều chỉnh lại để phù hợp với điều đó.
    • dụ: "She found it hard to readjust to her old job after being away for a year." ( ấy thấy khó khăn khi điều chỉnh lại với công việc sau khi đã đi vắng một năm.)
Kết luận:

Từ "readjust" rất hữu ích trong việc mô tả quá trình thay đổi hoặc điều chỉnh để thích nghi với hoàn cảnh mới. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến môi trường công việc.

ngoại động từ
  1. điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng
  2. thích nghi lại (với môi trường ...)

Synonyms

Words Containing "readjust"

Words Mentioning "readjust"

Comments and discussion on the word "readjust"