Từ "reset" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "đặt lại" hoặc "lắp lại" một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc khi nói về các thiết bị điện tử. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "reset" trong tiếng Anh, cũng như một số biến thể và từ liên quan.
Đặt lại (reset): Là hành động đưa một thiết bị hoặc hệ thống về trạng thái ban đầu hoặc cấu hình mặc định.
Lắp lại (reset): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa, như trong việc bó lại xương gãy.
Căng lại (reset): Sử dụng trong ngữ cảnh điều chỉnh lại một bộ phận nào đó để đảm bảo nó hoạt động tốt.
Từ "reset" là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, y tế và kỹ thuật.