Characters remaining: 500/500
Translation

reset

/'ri:'set/
Academic
Friendly

Từ "reset" trong tiếng Anh có nghĩa chính "đặt lại" hoặc "lắp lại" một cái đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc khi nói về các thiết bị điện tử. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "reset" trong tiếng Anh, cũng như một số biến thể từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Đặt lại (reset): hành động đưa một thiết bị hoặc hệ thống về trạng thái ban đầu hoặc cấu hình mặc định.

    • dụ: "I need to reset my phone to fix the software issues." (Tôi cần đặt lại điện thoại của mình để khắc phục các vấn đề phần mềm.)
  2. Lắp lại (reset): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa, như trong việc lại xương gãy.

    • dụ: "The doctor had to reset my broken arm." (Bác sĩ đã phải lại cánh tay bị gãy của tôi.)
  3. Căng lại (reset): Sử dụng trong ngữ cảnh điều chỉnh lại một bộ phận nào đó để đảm bảo hoạt động tốt.

    • dụ: "Make sure to reset the spring in the machine after maintenance." (Hãy chắc chắn căng lại lò xo trong máy sau khi bảo trì.)
Biến thể của từ
  • Resetting (danh từ): Hành động đặt lại.
  • Resettable (tính từ): Có thể được đặt lại.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong công nghệ thông tin, "reset" có thể ám chỉ việc khôi phục cài đặt mặc định của phần mềm hoặc hệ thống.
    • dụ: "After the system crash, we had to perform a hard reset." (Sau khi hệ thống bị treo, chúng tôi đã phải thực hiện một lần đặt lại cứng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Reboot: Thường dùng để chỉ việc khởi động lại một thiết bị.
  • Restore: Thường có nghĩa khôi phục lại dữ liệu hoặc trạng thái .
Idioms cụm động từ
  • Hit the reset button: Nghĩa bắt đầu lại hoặc quay trở lại từ đầu.
    • dụ: "After the failure of the project, we decided to hit the reset button and start fresh." (Sau thất bại của dự án, chúng tôi quyết định bắt đầu lại từ đầu.)
Kết luận

Từ "reset" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, y tế kỹ thuật.

ngoại động từ
  1. đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
  2. lại (xương gãy)
    • to reset a broken
      lại cái xương gãy
  3. mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)
động từ
  1. oa trữ (đồ ăn trộm...)

Synonyms

Words Containing "reset"

Comments and discussion on the word "reset"