Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rebroadcast
/'ri:'brɔ:dkɑ:st/
Jump to user comments
danh từ
  • sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ
  • sự thất bại bất ngờ
Comments and discussion on the word "rebroadcast"