Từ "recouvrer" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại, có nghĩa chính là "lấy lại", "giành lại" hoặc "thu hồi". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu hồi hoặc lấy lại một cái gì đó mà trước đó đã bị mất hoặc chưa có.
Lấy lại, giành lại: Như trong trường hợp của việc giành lại độc lập hay quyền lợi.
Thu hồi: Trong ngữ cảnh thu thuế hoặc các khoản nợ.
Mặc dù trong tiếng Pháp không có nhiều cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng các cấu trúc khác để diễn đạt ý tương tự: - Récupérer quelque chose: Cũng có thể được dùng tương tự như "recouvrer", đặc biệt trong bối cảnh không chính thức.
Après des années de conflit, le pays a réussi à recouvrer l'indépendance. (Sau nhiều năm xung đột, đất nước đã thành công trong việc giành lại độc lập.)
L'entreprise a mis en place une stratégie pour recouvrer les créances impayées. (Công ty đã thiết lập một chiến lược để thu hồi các khoản nợ chưa thanh toán.)