Characters remaining: 500/500
Translation

recouvrer

Academic
Friendly

Từ "recouvrer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa chính là "lấy lại", "giành lại" hoặc "thu hồi". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu hồi hoặc lấy lại một cái gì đó trước đó đã bị mất hoặc chưa .

Ý nghĩa chính của từ "recouvrer":
  1. Lấy lại, giành lại: Như trong trường hợp của việc giành lại độc lập hay quyền lợi.

    • Ví dụ: recouvrer l'indépendance (giành lại độc lập).
  2. Thu hồi: Trong ngữ cảnh thu thuế hoặc các khoản nợ.

    • Ví dụ: recouvrer l'impôt (thu thuế).
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Recouvrer des biens: Giành lại tài sản, thường dùng trong bối cảnh pháp lý.
  • Recouvrer des créances: Thu hồi các khoản nợ.
Các biến thể của từ:
  • Recouvrement: Danh từ tương ứng, có nghĩa là "sự thu hồi" hoặc "sự lấy lại".
    • Ví dụ: le recouvrement de créances (sự thu hồi nợ).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Récupérer: Cũng có nghĩalấy lại, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh phục hồi vật chất hoặc tinh thần (ví dụ: récupérer un objet - lấy lại một vật).
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù trong tiếng Pháp không nhiều cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng các cấu trúc khác để diễn đạt ý tương tự: - Récupérer quelque chose: Cũng có thể được dùng tương tự như "recouvrer", đặc biệt trong bối cảnh không chính thức.

Ví dụ nâng cao:
  1. Après des années de conflit, le pays a réussi à recouvrer l'indépendance. (Sau nhiều năm xung đột, đất nước đã thành công trong việc giành lại độc lập.)

  2. L'entreprise a mis en place une stratégie pour recouvrer les créances impayées. (Công ty đã thiết lập một chiến lược để thu hồi các khoản nợ chưa thanh toán.)

ngoại động từ
  1. lấy lại, giành lại, thu hồi
    • Recouvrer l'indépendance
      giành lại độc lập
  2. thu
    • Recouvrer l'impôt
      thu thuế

Comments and discussion on the word "recouvrer"