Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rectifier
/'rektifaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • dụng cụ để sửa cho thẳng
  • (vật lý) máy chỉnh lưu
  • (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
  • (rađiô) bộ tách sóng
Related search result for "rectifier"
Comments and discussion on the word "rectifier"