Từ "recueillement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự tĩnh tâm, sự nhập định. Đây là một từ được sử dụng để chỉ trạng thái yên tĩnh, tập trung suy nghĩ, thường liên quan đến việc chiêm nghiệm hoặc cầu nguyện.
Định nghĩa và cách sử dụng
Sự tĩnh tâm, sự nhập định:
"Recueillement" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, khi một người dành thời gian để suy ngẫm về bản thân, cuộc sống hoặc một vấn đề nào đó.
Ví dụ: "Après une longue journée de travail, j'aime prendre un moment de recueillement." (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích dành một chút thời gian để tĩnh tâm.)
Sự thu nhập, sự thu lượm (nghĩa cũ):
Trong một nghĩa cổ hơn, từ này cũng có thể chỉ việc thu thập hoặc lượm lặt thông tin, ý tưởng.
Ví dụ: "Ce livre est un recueillement de poèmes anciens." (Cuốn sách này là một sự thu lượm các bài thơ cổ.)
Phân biệt các biến thể của từ
Recueillir: Động từ gốc của "recueillement", có nghĩa là thu thập, lượm lặt.
Recueilli: Tính từ, có nghĩa là yên tĩnh, sâu lắng.
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Méditation: Thiền định, cũng chỉ trạng thái suy ngẫm và tĩnh tâm.
Silence: Im lặng, thường đi kèm với trạng thái tĩnh tâm.
Contemplation: Chiêm nghiệm, suy ngẫm sâu sắc về một vấn đề.
Idioms và cụm động từ liên quan
Mặc dù không có nhiều idioms cụ thể liên quan đến "recueillement", bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
Kết luận
Tóm lại, "recueillement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, mang đến cảm giác bình yên và tĩnh lặng trong tâm hồn. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm linh và tĩnh tâm.