Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
red lamp
/'red'læmp/
Jump to user comments
danh từ
  • đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy)
  • (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa
Related search result for "red lamp"
Comments and discussion on the word "red lamp"