Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reduplication
/ri,dju:pli'keiʃn/
Jump to user comments
nội động từ
  • sự nhắc lại, sự lặp lại
  • (ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm
Related words
Comments and discussion on the word "reduplication"