Characters remaining: 500/500
Translation

reforge

/'ri:'fɔ:dʤ/
Academic
Friendly

Từ "reforge" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "rèn lại" hoặc "rèn luyện lại". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc cải tạo, phục hồi hoặc tạo ra một cái đó mới từ cái . Đây một từ ghép bao gồm tiền tố "re-" (làm lại) "forge" (rèn, tạo ra).

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • "The blacksmith decided to reforge the old sword to make it stronger."
    • (Người thợ rèn quyết định rèn lại thanh kiếm để làm cho mạnh mẽ hơn.)
  2. Trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • "After the conflict, the community needed to reforge their relationships."
    • (Sau cuộc xung đột, cộng đồng cần phải rèn luyện lại mối quan hệ của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The company aims to reforge its brand image after the scandal."
    • (Công ty nhằm mục đích rèn lại hình ảnh thương hiệu của mình sau vụ bê bối.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Reforging (danh động từ): Quá trình rèn lại.
    • "Reforging the old traditions can help keep them relevant."
    • (Rèn lại các truyền thống có thể giúp giữ cho chúng phù hợp.)
Từ gần giống:
  • Forge: Rèn, tạo ra ( không tiền tố "re-").
  • Reform: Cải cách, cải thiện ( có nghĩa gần giống nhưng không hoàn toàn tương đương).
Từ đồng nghĩa:
  • Rebuild: Xây dựng lại.
  • Recreate: Tái tạo, tạo lại.
  • Revamp: Cải cách, cải thiện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "reforge", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "turn over a new leaf" (bắt đầu một khởi đầu mới) khi nói về việc cải thiện bản thân hoặc làm mới một cái đó.
Tổng kết:

"Reforge" có thể được hiểu hành động làm mới hoặc cải thiện một cái đó đã . Từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật cho đến các mối quan hệ hay hình ảnh thương hiệu.

ngoại động từ
  1. rèn lại, rèn luyện lại

Comments and discussion on the word "reforge"