Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
regimber
Jump to user comments
nội động từ
  • đá hậu mà chống lại.
    • Cheval qui regimbe
      ngựa đá hậu mà chống lại
  • chống đối, kháng cự.
    • Inutile de regimber
      kháng cự cũng vô ích
Related search result for "regimber"
Comments and discussion on the word "regimber"