Từ tiếng Pháp "relaver" là một ngoại động từ, có nghĩa là "rửa lại" hoặc "giặt lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (có nghĩa là "làm lại") và động từ "laver" (có nghĩa là "rửa" hoặc "giặt"). Khi bạn sử dụng "relaver", bạn đang chỉ hành động rửa một vật gì đó một lần nữa, thường là để làm sạch hơn hoặc để loại bỏ những vết bẩn mà lần rửa trước chưa hết.
Je dois relaver ce pull parce qu'il est encore sale.
(Tôi phải giặt lại cái áo len này vì nó vẫn còn bẩn.)
Après avoir mang le chien à la plage, il a fallu relaver le tapis.
(Sau khi đưa chó đi biển, tôi đã phải giặt lại thảm.)
Khi dùng "relaver", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng hành động bạn đang đề cập đến là việc làm sạch lại một cách cụ thể. Từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc công việc nhà, nơi mà việc giặt giũ và làm sạch là thường xuyên.