Characters remaining: 500/500
Translation

relaxer

Academic
Friendly

Từ "relaxer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thư giãn" hoặc "giải tỏa". Đâymột động từ ngoại động, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Thư giãn: Khi bạn muốn giảm căng thẳng hoặc mệt mỏi.
  2. Phóng thích: Trong ngữ cảnh pháp lý, "relaxer" có thể có nghĩathả hoặc phóng thích một ai đó khỏi sự giam giữ.
  3. Duỗi : Trong thể thao hoặc y học, "relaxer les muscles" có nghĩaduỗi hoặc thư giãn các bắp cơ.
Ví dụ:
  1. Thư giãn:

    • Phrase: "Après une longue journée de travail, j'aime relaxer en lisant un livre."
    • Dịch: "Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách."
  2. Phóng thích:

    • Phrase: "Le juge a décidé de relaxer l'accusé faute de preuves."
    • Dịch: "Thẩm phán đã quyết định phóng thích bị cáo do thiếu chứng cứ."
  3. Duỗi :

    • Phrase: "Il est important de relaxer les muscles avant de faire du sport."
    • Dịch: "Rất quan trọng để duỗi trước khi tập thể thao."
Biến thể cách sử dụng:
  • Danh từ: "relaxation" (sự thư giãn)

    • Ví dụ: "La relaxation est essentielle pour la santé." (Sự thư giãncần thiết cho sức khỏe.)
  • Tính từ: "relaxant" (thư giãn)

    • Ví dụ: "Ce massage est très relaxant." (Mát-xa này rất thư giãn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Détendre: Cũng có nghĩathư giãn hoặc làm giảm căng thẳng.

    • Ví dụ: "Je vais me détendre après le travail." (Tôi sẽ thư giãn sau giờ làm việc.)
  • Libérer: Phóng thích, giải phóng.

    • Ví dụ: "Il a été libéré après trois mois en prison." (Anh ấy đã được phóng thích sau ba tháng trong .)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Se relaxer: Thư giãn (thì phản thân).
    • Ví dụ: "Je vais me relaxer pendant le week-end." (Tôi sẽ thư giãn vào cuối tuần.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "relaxer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết nghĩa chính xác của từ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "relaxer" thường chỉ việc thư giãn, nhưng trong các tình huống pháp lý, có thể liên quan đến việc phóng thích một ai đó.
ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) thả, phóng thích
  2. duỗi
    • Relaxer les muscles
      duỗi bắp cơ

Words Containing "relaxer"

Words Mentioning "relaxer"

Comments and discussion on the word "relaxer"