Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
remanent
/'remənənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý) còn dư
    • remanent magnetization
      độ từ dư
  • (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại
Related search result for "remanent"
Comments and discussion on the word "remanent"