Characters remaining: 500/500
Translation

remnant

/'remnənt/
Academic
Friendly

Từ "remnant" trong tiếng Anh có nghĩa "cái còn lại" hoặc "vật còn thừa". Đây một danh từ thường được sử dụng để chỉ những phần còn lại của một cái đó sau khi phần lớn đã bị sử dụng hoặc tiêu thụ. Dưới đây một số ý nghĩa cách sử dụng của từ "remnant":

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Cái còn lại, vật còn thừa:

    • dụ: "After the party, there were a few remnants of food on the table." (Sau bữa tiệc, còn lại một chút đồ ăn thừa trên bàn.)
    • Trong ngữ cảnh này, "remnants" chỉ những món ăn không được ăn hết.
  2. Dấu vết còn lại, tàn dư:

    • dụ: "The remnants of feudal ideology can still be seen in some rural areas." (Tàn dư của tư tưởng phong kiến vẫn có thể thấymột số vùng nông thôn.)
    • đây, "remnants" chỉ những ảnh hưởng hoặc dấu vết của một hệ thống tư tưởng đã qua.
  3. Mảnh vải lẻ (bán rẻ):

    • dụ: "She bought some fabric remnants to make a quilt." ( ấy mua một số mảnh vải lẻ để làm một cái chăn.)
    • Trong trường hợp này, "remnants" chỉ những mảnh vải còn lại sau khi các sản phẩm khác đã được cắt ra.
Biến thể từ gần giống:
  • Remnant (danh từ): Cái còn lại.
  • Remnant (tính từ): Có thể dùng trong cụm từ như "remnant population" (dân số còn lại).
  • Từ gần giống: "Leftover" (đồ thừa), "remainder" (phần còn lại).
Từ đồng nghĩa:
  • Survivor: Người sống sót, cái còn lại.
  • Trace: Dấu vết.
  • Fragment: Mảnh vỡ, phần nhỏ còn lại.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "remnant", bạn có thể sử dụng một số thành ngữ liên quan đến việc còn lại như:

Chú ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "remnant", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa. Từ này có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ vật chất như thức ăn hay vải vóc, đến các khái niệm trừu tượng như tư tưởng hay văn hóa.
danh từ
  1. cái còn lại, vật còn thừa
    • a few remnants of food
      chút ít đồ ăn thừa
  2. dấu vết còn lại, tàn dư
    • the remnants of feudal ideology
      tàn dư của tư tưởng phong kiến
  3. mảnh vải lẻ (bán rẻ)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "remnant"