Characters remaining: 500/500
Translation

remboîter

Academic
Friendly

Từ "remboîter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "lắp lại vào khớp" hay "nắn lại". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là khi nói về việc điều chỉnh xương hoặc khớp, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác như lắp ráp hoặc gắn lại các phần của một vật đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Lắp lại vào khớp: Khi một cái gì đó bị lệch hoặc bị gãy, "remboîter" dùng để chỉ hành động đưa trở lại vị trí ban đầu. Ví dụ: "remboîter un os" có nghĩanắn lại xương bị gãy.
  2. Nắn lại xương: Trong y học, bác sĩ sẽ "remboîter" khớp hoặc xương bị trật để phục hồi chức năng.
  3. Đóng bìa vào (sách): Trong ngữ cảnh sách, "remboîter" có thể đề cập đến việc đóng lại các trang của một quyển sách hoặc tái tạo lại bìa sách.
Ví dụ sử dụng:
  • Y tế: "Le médecin a remboîter son épaule après la chute." (Bác sĩ đã phải nắn lại vai của anh ấy sau khi ngã.)
  • Sách: "J'ai remboîté la couverture du livre qui s'était détachée." (Tôi đã đóng lại bìa của quyển sách đã bị rời ra.)
Các biến thể của từ:
  • Remboîtement (danh từ): Sự lắp lại, quá trình nắn lại.
  • Remboîter les morceaux: Nghĩalắp lại các mảnh ghép của một vật thể nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Replacer: Đặt lại, đặt vào vị trí.
  • Réajuster: Điều chỉnh lại, nắn lại cho đúng vị trí.
  • Réassembler: Lắp ráp lại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "remboîter" có thể được sử dụng để nói về việc lắp ráp các bộ phận của máy móc hay thiết bị sau khi đã tách rời.
  • "Remboîter une pièce de moteur" có nghĩalắp lại một bộ phận của động cơ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Remboîter le clou" (lắp lại cái đinh): Thường mang nghĩa hình ảnhkhôi phục lại một điều đó đã bị mất hoặc không còn nguyên vẹn.
Kết luận:

"Remboîter" là một từ có nghĩa đa dạng, từ y học đến những ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

ngoại động từ
  1. lắp lại vào khớp
    • Remboîter un os
      lắp lại xương vào khớp, nắn lại xương
  2. lại đóng bìa vào (sách)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "remboîter"