Từ "reminder" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "cái nhắc nhở" hoặc "cái làm nhớ lại" một điều gì đó. Khi bạn cần ai đó nhớ đến một việc quan trọng hoặc lịch trình nào đó, bạn có thể gửi cho họ một "reminder".
Các cách sử dụng và ví dụ
Ví dụ: I set a reminder on my phone to pay the bills. (Tôi đã đặt một lời nhắc trên điện thoại để trả hóa đơn.)
Giải thích: Ở đây, "reminder" được sử dụng để chỉ việc nhắc nhở về một công việc cụ thể.
Ví dụ: Please send me a gentle reminder about our meeting next week. (Xin vui lòng gửi cho tôi một lời nhắc khéo về cuộc họp của chúng ta vào tuần tới.)
Giải thích: "Gentle reminder" là một cách diễn đạt lịch sự để nhắc nhở mà không làm cho người nhận cảm thấy bị áp lực.
Từ đồng nghĩa và gần giống
Notification: Thông báo (có thể chỉ là thông báo chung, không nhất thiết phải là nhắc nhở).
Alert: Cảnh báo (có ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến sự chú ý khẩn cấp).
Prompt: Kích thích hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó, thường là trong một ngữ cảnh cụ thể.
Idioms và Phrasal Verbs
"A reminder of": Một lời nhắc nhở về điều gì đó.
"To remind someone of something": Nhắc nhở ai đó về điều gì đó.
Tóm lại
"Reminder" là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn nhắc nhở bản thân hoặc người khác về những việc quan trọng. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ những lời nhắc nhở nhẹ nhàng đến những thông báo quan trọng hơn.