Characters remaining: 500/500
Translation

reminder

/ri'maində/
Academic
Friendly

Từ "reminder" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cái nhắc nhở" hoặc "cái làm nhớ lại" một điều đó. Khi bạn cần ai đó nhớ đến một việc quan trọng hoặc lịch trình nào đó, bạn có thể gửi cho họ một "reminder".

Các cách sử dụng dụ
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • dụ: I set a reminder on my phone to pay the bills. (Tôi đã đặt một lời nhắc trên điện thoại để trả hóa đơn.)
    • Giải thích: Ở đây, "reminder" được sử dụng để chỉ việc nhắc nhở về một công việc cụ thể.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: Please send me a gentle reminder about our meeting next week. (Xin vui lòng gửi cho tôi một lời nhắc khéo về cuộc họp của chúng ta vào tuần tới.)
    • Giải thích: "Gentle reminder" một cách diễn đạt lịch sự để nhắc nhở không làm cho người nhận cảm thấy bị áp lực.
  3. Biến thể của từ:

    • Remind (động từ): To make someone remember something. (Làm cho ai đó nhớ về điều đó.)
    • Reminded (quá khứ): Đã được nhắc nhở.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Notification: Thông báo (có thể chỉ thông báo chung, không nhất thiết phải nhắc nhở).
  • Alert: Cảnh báo ( ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến sự chú ý khẩn cấp).
  • Prompt: Kích thích hoặc thúc đẩy ai đó làm điều đó, thường trong một ngữ cảnh cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs
  • "A reminder of": Một lời nhắc nhở về điều đó.

    • dụ: This trip was a reminder of my childhood. (Chuyến đi này một lời nhắc nhở về thời thơ ấu của tôi.)
  • "To remind someone of something": Nhắc nhở ai đó về điều đó.

    • dụ: She reminded me of my promise. ( ấy đã nhắc nhở tôi về lời hứa của mình.)
Tóm lại

"Reminder" một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn nhắc nhở bản thân hoặc người khác về những việc quan trọng. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ những lời nhắc nhở nhẹ nhàng đến những thông báo quan trọng hơn.

danh từ
  1. cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều )
    • to send somebody a reminder
      viết thư nhắc lại ai (làm gì)
    • letter of reminder
      thư nhắc nhở
    • gentle reminder
      lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "reminder"

Comments and discussion on the word "reminder"