Characters remaining: 500/500
Translation

reminiscence

/,remi'nisns/
Academic
Friendly

Từ "reminiscence" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự nhớ lại, sự hồi tưởng hoặc những kỷ niệm về những điều đã qua. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác nhớ lại những ký ức, những khoảnh khắc trong quá khứ.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự nhớ lại, hồi tưởng: "Reminiscence" thường được dùng để chỉ quá trình nhớ lại những kỷ niệm hoặc những trải nghiệm trong quá khứ.

    • dụ: "The conversation turned to reminiscences of their childhood." (Cuộc trò chuyện chuyển sang những hồi tưởng về thời thơ ấu của họ.)
  2. Nét phảng phất: Từ này cũng có thể chỉ một đặc điểm nào đó làm người ta nhớ lại một điều đã mất.

    • dụ: "There is a reminiscence of his father in the way he walks." (Dáng đi của anh ta phảng phất đôi nét của cha anh ta.)
  3. Kỷ niệm: Trong số nhiều, "reminiscences" có thể được dùng để chỉ những kỷ niệm cụ thể.

    • dụ: "The scene awakens reminiscences of my youth." (Quang cảnh này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa.)
  4. Tập ký sự, hồi : "Reminiscences" cũng có thể chỉ những tác phẩm viết về những kỷ niệm, như hồi .

    • dụ: "Her book is a collection of reminiscences from her travels." (Cuốn sách của ấy một tập hợp các hồi từ những chuyến du lịch của .)
Biến thể của từ:
  • Reminisce (động từ): Nghĩa nhớ lại hoặc hồi tưởng về một điều đó.

    • dụ: "They spent the evening reminiscing about their college days." (Họ đã dành buổi tối để hồi tưởng về những ngày đại học.)
  • Reminiscent (tính từ): Nghĩa gợi nhớ hoặc nét phảng phất.

    • dụ: "The music was reminiscent of the 80s." (Âm nhạc này gợi nhớ đến những năm 80.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nostalgia: Cảm giác hoài niệm, nhớ về quá khứ một cách đầy cảm xúc.
  • Memory: Ký ức, sự nhớ lại.
  • Recall: Nhớ lại, hồi tưởng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Bring back memories: Gợi lại những kỷ niệm.
    • dụ: "This song always brings back memories of my childhood." (Bài hát này luôn gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, từ "reminiscence" có thể được sử dụng để tạo ra cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự trân trọng những kỷ niệm quá khứ.
danh từ
  1. sự nhớ lại, sự hồi tưởng
  2. nét phảng phất làm nhớ lại (cái đã mất)
    • there is a reminiscence of his father in the way he walks
      dáng đi của anh ta phảng phất đôi nét của cha anh ta
  3. (số nhiều) kỷ niệm
    • the scene awakens reminiscences of my youth
      quang cảnh này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa
  4. (số nhiều) tập ký sự, hồi
  5. (âm nhạc) nét phảng phất

Comments and discussion on the word "reminiscence"