Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để (xe) vào nhà để xe
  • cất đi
    • Remiser sa valise
      cất va li đi
  • (thông tục) xạc, mắng
    • Remiser un insolent
      xạc một kẻ xấc láo
nội động từ
  • (đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền lại
Related search result for "remiser"
Comments and discussion on the word "remiser"