Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
remiser
Jump to user comments
ngoại động từ
để (xe) vào nhà để xe
cất đi
Remiser sa valise
cất va li đi
(thông tục) xạc, mắng
Remiser un insolent
xạc một kẻ xấc láo
nội động từ
(đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền lại
Related search result for
"remiser"
Words pronounced/spelled similarly to
"remiser"
:
ramager
ramasser
remanger
remâcher
remiser
remisier
reneiger
romaniser
Words contain
"remiser"
:
remiser
se remiser
Comments and discussion on the word
"remiser"