Characters remaining: 500/500
Translation

renardeau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "renardeau" có nghĩa là "cáo con". Đâymột danh từ giống đực, dùng để chỉ những con cáo còn nhỏ, chưa trưởng thành.

Phân tích từ "renardeau":
  • Cấu trúc từ: "renardeau" được hình thành từ "renard" (cáo) hậu tố "-eau", thường được dùng để chỉ những con nhỏ của một loài động vật.
  • Giống đực: Mặc dù "renardeau" là giống đực, nhưng trong thực tế, có thể được dùng để chỉ cả con đực lẫn con cái trong giai đoạn còn nhỏ.
Ví dụ sử dụng từ "renardeau":
  1. Câu đơn giản:

    • "Le renardeau joue dans les champs." (Cáo con đang chơi trong cánh đồng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la forêt, nous avons vu un renardeau et sa mère." (Trong rừng, chúng tôi đã thấy một cáo con mẹ của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Renard": Cáo (danh từ chỉ con cáo trưởng thành).
  • "Louveteau": Sói con (từ chỉ sói con, cấu trúc tương tự).
  • "Faon": Hươu con (từ chỉ hươu con).
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể của từ:
    • "Renarde" (giống cái của cáo, dùng để chỉ con cáo trưởng thành nữ).
    • "Renards" (số nhiều của "renard").
Những chú ý khác:
  • "Renardeau" thường được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên, khi nói về động vật hoang .
  • Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày như các từ khác nhưng thường xuất hiện trong văn chương hoặc sách về động vật.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "renardeau", nhưng bạn có thể gặp một số thành ngữ hoặc cụm từ liên quan đến "renard" (cáo) trong văn hóa Pháp, cáo thường được dùng để biểu thị sự thông minh hoặc tinh ranh.

danh từ giống đực
  1. cáo con

Similar Spellings

Words Mentioning "renardeau"

Comments and discussion on the word "renardeau"