Characters remaining: 500/500
Translation

renchaîner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "renchaîner" là một động từ có nghĩa là "lại xích lại" hoặc "lại buộc lại". có thể được hiểu theo nghĩa đengắn kết hoặc nối lại một cách chắc chắn, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh ẩn dụ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ: "renchaîner" thường được dùng để mô tả hành động gắn kết lại các sự việc, sự kiện hoặc thậm chícác ý tưởng. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nghĩ đến việc nối lại một chuỗi sự việc hoặc làm cho chúng liên kết với nhau một cách chặt chẽ hơn.
Biến thể:
  • Renchaînement (danh từ): Sự nối lại, sự liên kết lại.
    • Le renchaînement des idées est essentiel pour un bon discours. (Sự liên kết lại các ý tưởng là rất quan trọng cho một bài phát biểu tốt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enchaîner: Cũng có nghĩa là "nối lại", nhưng không nhất thiết phải yếu tố "lại" như "renchaîner".

    • Il a enchaîné plusieurs activités durant la journée. (Anh ấy đã nối lại nhiều hoạt động trong suốt cả ngày.)
  • Attacher: Có nghĩa là "buộc chặt", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hơn.

Idioms cụm động từ:
  • Renchaîner sur: Cụm này có thể được sử dụng để chỉ việc tiếp nối một chủ đề hoặc một ý tưởng nào đó.
    • Il a renchaîné sur le sujet de l'environnement après avoir discuté de l'économie. (Anh ấy đã tiếp nối về chủ đề môi trường sau khi thảo luận về kinh tế.)
Lưu ý:

Khi học từ "renchaîner", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, có thể mang nghĩa đen hay nghĩa ẩn dụ tùy thuộc vào bối cảnh.

ngoại động từ
  1. lại xích lại, lại buộc lại

Comments and discussion on the word "renchaîner"