Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
rencontre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gặp gỡ
    • Une singulière rencontre
      một sự gặp gỡ lạ lùng, một sự kỳ ngộ
  • sự gặp nhau; chỗ gặp nhau
    • Rencontre de deux cours d'eau
      chỗ hai con sông gặp nhau
  • cuộc họp mặt
    • Rencontre internationale d'étudiants
      cuộc họp mặt quốc tế của sinh viên
  • (thể dục thể thao) cuộc đấu
    • Rencontre de football
      cuộc đấu bóng đá
  • cuộc đấu gươm; cuộc đấu súng
  • cuộc đụng độ (của hai đạo quân)
  • sự trùng hợp ngẫn nhiên
    • aller à la rencontre de
      đi về phía (ai) để đón
    • de rencontre
      ngẫu nhiên
danh từ giống đực
  • đầu con vật nhìn trước mặt (ở huy hiệu)
Related search result for "rencontre"
Comments and discussion on the word "rencontre"