Characters remaining: 500/500
Translation

repast

/ri'pɑ:st/
Academic
Friendly

Từ "repast" trong tiếng Anh có nghĩa "bữa ăn" hoặc "bữa tiệc món ăn". Đây một từ hơi cổ điển ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng bạn vẫn có thể gặp trong văn học hoặc trong các bối cảnh trang trọng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (noun): "Repast" được dùng để chỉ một bữa ăn, có thể bữa sáng, bữa trưa hoặc bữa tối.

    • "After the long hike, we enjoyed a hearty repast by the campfire." (Sau khi đi bộ đường dài, chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn bên lửa trại.)
  2. Sử dụng nâng cao: Trong một số tình huống trang trọng, "repast" có thể được dùng để miêu tả những bữa tiệc lớn hoặc những bữa ăn đặc biệt.

    • "The wedding reception included a lavish repast with gourmet dishes." (Buổi tiệc cưới bao gồm một bữa ăn sang trọng với các món ăn ngon.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Repast" thường không nhiều biến thể khác nhau như các danh từ thông thường. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "repasts" khi nói về nhiều bữa ăn khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Meal: Bữa ăn (thường được sử dụng phổ biến hơn).
  • Feast: Tiệc tùng (một bữa ăn lớn, thường nhiều món ăn được tổ chức để kỷ niệm).
  • Banquet: Tiệc lớn (thường một bữa ăn trang trọng với nhiều người tham dự).
Cụm từ (idioms) cách diễn đạt liên quan:
  • Breaking bread: Cụm từ này chỉ hành động ăn uống cùng nhau, thường mang ý nghĩa kết nối, hòa nhập.

Phrasal verbs liên quan:
  • "Eat out": Ăn ngoài (khôngnhà, thường nhà hàng).

Tổng kết:

"Repast" một từ thú vị để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn về chủ đề ẩm thực. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể giúp bạn thể hiện sự trang trọng tinh tế khi nói về bữa ăn.

danh từ
  1. bữa ăn, bữa tiệc
  2. món ăn (trong bữa ăn)

Synonyms

Words Mentioning "repast"

Comments and discussion on the word "repast"