Từ "reportage" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "bài phóng sự." Đây là một danh từ dùng để chỉ một loại bài viết, chương trình truyền hình, hoặc tác phẩm nghệ thuật mà người viết hoặc người làm phim thực hiện để thông báo, tường thuật lại một sự kiện, câu chuyện hoặc chủ đề nào đó một cách chi tiết và sinh động.
Định nghĩa
Reportage (danh từ): Là một bài viết hoặc chương trình phỏng vấn, thường mang tính chất điều tra, nhằm cung cấp thông tin về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể, thể hiện quan điểm của tác giả.
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng thông thường:
"The journalist wrote a compelling reportage about the effects of climate change on local communities."
(Nhà báo đã viết một bài phóng sự hấp dẫn về tác động của biến đổi khí hậu lên các cộng đồng địa phương.)
"Her reportage on the war zone highlighted the resilience of the human spirit amidst adversity."
(Bài phóng sự của cô ấy về khu vực chiến tranh đã làm nổi bật sức mạnh của tinh thần con người giữa những khó khăn.)
Biến thể của từ
Report (danh từ, động từ): Báo cáo hoặc tường thuật một sự kiện nào đó.
Reporter (danh từ): Nhà báo, người thực hiện việc phỏng vấn hoặc viết bài phóng sự.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Journalism (ngành báo chí): Nghề viết báo, thường bao gồm cả việc thực hiện phóng sự.
Coverage (sự bao quát): Thể hiện thông tin về một sự kiện, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thông.
Feature article (bài viết đặc sắc): Một dạng bài viết có chiều sâu hơn, thường không chỉ đơn thuần tường thuật sự kiện mà còn đưa ra phân tích hoặc ý kiến.
Idioms và Phrasal Verbs
To break a story: Để công bố một câu chuyện hoặc thông tin mới, thường là độc quyền.
To follow up: Theo dõi một câu chuyện đã được đưa tin trước đó để cập nhật thông tin mới.
Kết luận
Từ "reportage" rất quan trọng trong lĩnh vực báo chí và truyền thông, giúp cung cấp thông tin một cách đầy đủ và sinh động về các sự kiện và vấn đề xã hội.