Characters remaining: 500/500
Translation

reportage

/,repɔ:'tɑ:ʤ/
Academic
Friendly

Từ "reportage" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bài phóng sự." Đây một danh từ dùng để chỉ một loại bài viết, chương trình truyền hình, hoặc tác phẩm nghệ thuật người viết hoặc người làm phim thực hiện để thông báo, tường thuật lại một sự kiện, câu chuyện hoặc chủ đề nào đó một cách chi tiết sinh động.

Định nghĩa
  • Reportage (danh từ): một bài viết hoặc chương trình phỏng vấn, thường mang tính chất điều tra, nhằm cung cấp thông tin về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể, thể hiện quan điểm của tác giả.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The journalist wrote a compelling reportage about the effects of climate change on local communities."
    • (Nhà báo đã viết một bài phóng sự hấp dẫn về tác động của biến đổi khí hậu lên các cộng đồng địa phương.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Her reportage on the war zone highlighted the resilience of the human spirit amidst adversity."
    • (Bài phóng sự của ấy về khu vực chiến tranh đã làm nổi bật sức mạnh của tinh thần con người giữa những khó khăn.)
Biến thể của từ
  • Report (danh từ, động từ): Báo cáo hoặc tường thuật một sự kiện nào đó.
  • Reporter (danh từ): Nhà báo, người thực hiện việc phỏng vấn hoặc viết bài phóng sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Journalism (ngành báo chí): Nghề viết báo, thường bao gồm cả việc thực hiện phóng sự.
  • Coverage (sự bao quát): Thể hiện thông tin về một sự kiện, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thông.
  • Feature article (bài viết đặc sắc): Một dạng bài viết chiều sâu hơn, thường không chỉ đơn thuần tường thuật sự kiện còn đưa ra phân tích hoặc ý kiến.
Idioms Phrasal Verbs
  • To break a story: Để công bố một câu chuyện hoặc thông tin mới, thường độc quyền.

    • dụ: "The reporter was the first to break the story about the scandal."
  • To follow up: Theo dõi một câu chuyện đã được đưa tin trước đó để cập nhật thông tin mới.

    • dụ: "The team decided to follow up on their original reportage to see how the situation had changed."
Kết luận

Từ "reportage" rất quan trọng trong lĩnh vực báo chí truyền thông, giúp cung cấp thông tin một cách đầy đủ sinh động về các sự kiện vấn đề xã hội.

danh từ
  1. bài phóng s

Synonyms

Words Mentioning "reportage"

Comments and discussion on the word "reportage"