Characters remaining: 500/500
Translation

reposant

Academic
Friendly

Từ "reposant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thư giãn", "thoải mái" hoặc "giúp giảm mệt mỏi". thường được sử dụng để miêu tả những điều hoặc hoạt động mang lại cảm giác dễ chịu, giúp con người cảm thấy thoải mái hơn.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Miêu tả hoạt động hoặc môi trường:

    • Exemple: "Cette musique est très reposante." (Nhạc này rất thư giãn.)
    • Giải thích:đây, từ "reposante" được dùng để nói về âm nhạc giúp người nghe cảm thấy thoải mái dễ chịu.
  2. Miêu tả sách hoặc bài đọc:

    • Exemple: "Ce livre est reposant à lire." (Cuốn sách này đọc rất thoải mái.)
    • Giải thích: Từ "reposant" được dùng để chỉ rằng việc đọc cuốn sách này không gây căng thẳng ngược lại, mang lại cảm giác dễ chịu.
Sử dụng nâng cao:
  • Chỉ những hoạt động mang tính thư giãn:
    • Exemple: "Prendre un bain chaud est reposant." (Tắm nước nóng thật thư giãn.)
    • Giải thích: "Reposant" ở đây nhấn mạnh vào cảm giác thoải mái hoạt động tắm mang lại.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Repos (danh từ): Nghỉ ngơi, giấc nghỉ.
    • Exemple: "Il a besoin de repos." (Anh ấy cần nghỉ ngơi.)
  • Reposant (tính từ): Thư giãn, thoải mái.
  • Reposer (động từ): Nghỉ ngơi, đặt lại.
    • Exemple: "Je vais me reposer un moment." (Tôi sẽ nghỉ ngơi một chút.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Détendant: Cũng có nghĩathư giãn.
    • Exemple: "Cette activité est très détendante." (Hoạt động này rất thư giãn.)
  • Calme: Yên tĩnh, bình tĩnh.
    • Exemple: "Il fait beau et calme ici." (Ở đây thời tiết đẹp yên tĩnh.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Se reposer sur ses lauriers: Nghĩa đen là "nghỉ ngơi trên vòng nguyệt quế", chỉ việc tự mãn với thành công đã đạt được không cố gắng phát triển thêm.
  • Prendre du temps pour soi: Nghĩadành thời gian cho bản thân, để thư giãn chăm sóc bản thân.
Kết luận:

"Reposant" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn mô tả những điều giúp bạn cảm thấy thư giãn dễ chịu.

tính từ
  1. làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt
    • Lecture reposante
      sách đọc đỡ mệt

Similar Spellings

Words Mentioning "reposant"

Comments and discussion on the word "reposant"