Characters remaining: 500/500
Translation

requérir

Academic
Friendly

Từ "requérir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "yêu cầu". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, pháphoặc trong các tình huống cần sự chú ý đặc biệt.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Yêu cầu, đòi hỏi:

    • Khi bạn nói "requérir", bạn đang đề cập đến việc yêu cầu một cái gì đó từ người khác hoặc một điều đó cần thiết phải được thực hiện.
    • Ví dụ:
  2. Trưng tập:

    • "Requérir" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trưng tập, nghĩayêu cầu ai đó tham gia hoặc có mặt.
    • Ví dụ:
  3. Đòi hỏi điều kiện:

    • Từ này cũng có thể diễn tả việc một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó đòi hỏi những yêu cầu cụ thể.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Requérant" (người yêu cầu)
    • "Requête" (yêu cầu, đơn xin)
  • Từ gần giống:

    • "Demander" (hỏi, yêu cầu), "Exiger" (đòi hỏi, yêu cầu khắt khe hơn).
Từ đồng nghĩa:
  • "Exiger" (đòi hỏi)
  • "Demander" (yêu cầu)
  • "Implorer" (cầu xin, khẩn cầu)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Requérir" có thể được sử dụng trong văn phong chính thức, đặc biệt trong văn bản pháp lý. Đôi khi cũng xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như y tế, kỹ thuật, khi một điều đó cần phải được thực hiện theo yêu cầu.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Requérir des efforts" (đòi hỏi nỗ lực)
  • "Requérir l'attention" (đòi hỏi sự chú ý)
Kết luận:

"Requérir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn cần diễn đạt yêu cầu hoặc đòi hỏi.

ngoại động từ
  1. đòi, yêu cầu
    • Requérir l'application de la loi
      yêu cầu áp dụng pháp luật
    • requérir quelqu'un de venir en aide
      yêu cầu ai cứu giúp
  2. trưng tập
    • Requérir des civils
      trưng tập dân thường
  3. đòi hỏi
    • Travail qui requiert beaucoup de soins
      công việc đòi hỏi phải hết sức cẩn thận

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "requérir"