Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rescousse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) sự lấy lại tàu (bị địch bắt giữ)
    • à la rescousse
      đến cứu
    • Appeler à la rescousse
      gọi đến cứu
Related search result for "rescousse"
Comments and discussion on the word "rescousse"