Characters remaining: 500/500
Translation

resourceless

/ri'sɔ:slis/
Academic
Friendly

Từ "resourceless" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "vô kế" hay "không nguồn lực". Khi người ta nói ai đó hoặc điều đó "resourceless", họ đang ám chỉ rằng người đó hoặc điều đó không khả năng, không tài nguyên, hoặc không cách nào để giải quyết vấn đề hoặc khó khăn.

Định nghĩa:
  • Resourceless: Không nguồn lực hoặc không khả năng để tự giải quyết vấn đề.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the disaster, many families were left resourceless and needed help."
    • (Sau thảm họa, nhiều gia đình đã trở nênkế cần sự giúp đỡ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a rapidly changing economy, many workers feel resourceless and struggle to adapt to new demands."
    • (Trong một nền kinh tế thay đổi nhanh chóng, nhiều công nhân cảm thấyphương gặp khó khăn trong việc thích nghi với những yêu cầu mới.)
Các biến thể của từ:
  • Resourceful: Tính từ này có nghĩa "khéo léo", " khả năng tìm kiếm sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả". dụ: "She is very resourceful and can solve problems quickly." ( ấy rất tháo vát có thể giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
  • Resources: Danh từ chỉ các nguồn lực, tài nguyên. dụ: "The company has plenty of resources to invest in new projects." (Công ty nhiều tài nguyên để đầu vào các dự án mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impoverished: Nghèo khổ, thiếu thốn. dụ: "The impoverished community struggled with basic needs." (Cộng đồng nghèo khổ gặp khó khăn với những nhu cầu cơ bản.)
  • Deprived: Thiếu thốn, không đủ. dụ: "Children in deprived areas often lack educational opportunities." (Trẻ em ở những khu vực thiếu thốn thường không cơ hội giáo dục.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • At one's wit's end: Không biết phải làm gì, hết cách. dụ: "She was at her wit's end trying to find a solution." ( ấy đã hết cách khi cố gắng tìm ra giải pháp.)
  • Out of options: Không còn lựa chọn nào. dụ: "After several failed attempts, he felt out of options." (Sau nhiều lần thử nghiệm không thành công, anh ấy cảm thấy không còn lựa chọn nào.)
Tóm lại:

Từ "resourceless" mô tả tình trạng không khả năng hoặc tài nguyên để giải quyết vấn đề. Bạn có thể phân biệt với "resourceful", từ có nghĩa đối lập, chỉ người khả năng tìm kiếm sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.

tính từ
  1. kế, vô phương, không trông mong vào đâu được
  2. không tài xoay xở, không tháo vát

Similar Words

Words Containing "resourceless"

Comments and discussion on the word "resourceless"