Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
respirable
Jump to user comments
tính từ
  • hô hấp được, thở được
    • Air qui n'est pas respirable
      không khí không hô hấp được
    • l'atmosphère n'est pas respirable, ici
      (nghĩa bóng) không khí ở đây không thở được
Related search result for "respirable"
Comments and discussion on the word "respirable"