Characters remaining: 500/500
Translation

restart

/'ri:'stɑ:t/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "restart" một động từ, có nghĩa "bắt đầu lại" hoặc "khởi động lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khởi động lại một thiết bị, chương trình, hoặc thậm chí một kế hoạch hay dự án nào đó.

Định nghĩa:
  • Restart (ngoại động từ): bắt đầu lại, khởi động lại một cái đó đã dừng hoặc đã bị ngắt quãng.
dụ sử dụng:
  1. Khởi động lại thiết bị:

    • "I need to restart my computer because it’s running slow."
    • (Tôi cần khởi động lại máy tính của mình chạy chậm.)
  2. Khởi động lại một chương trình:

    • "If the application crashes, you may have to restart it."
    • (Nếu ứng dụng bị treo, bạn có thể phải khởi động lại .)
  3. Bắt đầu lại một kế hoạch hoặc dự án:

    • "After the failure, the team decided to restart the project with a new approach."
    • (Sau khi thất bại, nhóm đã quyết định bắt đầu lại dự án với một cách tiếp cận mới.)
Biến thể của từ:
  • Restarted (quá khứ): "I restarted the game after losing."
  • Restarting (dạng hiện tại): "She is restarting her phone to fix the issue."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reboot: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh máy tính, có nghĩa khởi động lại một hệ thống.
  • Resume: Bắt đầu lại một hoạt động đã bị tạm dừng (không nhất thiết phải khởi động lại).
  • Reinitiate: Bắt đầu lại một quá trình nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Restart a conversation: Bắt đầu lại một cuộc trò chuyện, có thể sau khi sự gián đoạn.

    • "Let’s restart the conversation from where we left off."
  • Restart the economy: Khởi động lại kinh tế, thường được dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc kinh tế.

    • "The government is working on plans to restart the economy post-pandemic."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Start over: Bắt đầu lại từ đầu.

    • "After the breakup, she decided to start over and move to a new city."
  • Pick up where you left off: Tiếp tục từ nơi bạn đã dừng lại.

    • "Let’s pick up where we left off in our last meeting."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "restart", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ cho phù hợp, đặc biệt trong các tình huống kỹ thuật hay trong cuộc sống hàng ngày.
  • "Restart" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự khôi phục hoặc làm mới một cái đó.
ngoại động từ
  1. lại bắt đầu, lại khởi đầu

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "restart"