Từ tiếng Anh "restart" là một động từ, có nghĩa là "bắt đầu lại" hoặc "khởi động lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khởi động lại một thiết bị, chương trình, hoặc thậm chí là một kế hoạch hay dự án nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Khởi động lại một chương trình:
"If the application crashes, you may have to restart it."
(Nếu ứng dụng bị treo, bạn có thể phải khởi động lại nó.)
Bắt đầu lại một kế hoạch hoặc dự án:
"After the failure, the team decided to restart the project with a new approach."
(Sau khi thất bại, nhóm đã quyết định bắt đầu lại dự án với một cách tiếp cận mới.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Reboot: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh máy tính, có nghĩa là khởi động lại một hệ thống.
Resume: Bắt đầu lại một hoạt động đã bị tạm dừng (không nhất thiết phải khởi động lại).
Reinitiate: Bắt đầu lại một quá trình nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Restart a conversation: Bắt đầu lại một cuộc trò chuyện, có thể là sau khi có sự gián đoạn.
Restart the economy: Khởi động lại kinh tế, thường được dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc kinh tế.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Start over: Bắt đầu lại từ đầu.
Pick up where you left off: Tiếp tục từ nơi bạn đã dừng lại.
Lưu ý:
Khi sử dụng "restart", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ cho phù hợp, đặc biệt trong các tình huống kỹ thuật hay trong cuộc sống hàng ngày.
"Restart" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự khôi phục hoặc làm mới một cái gì đó.