Characters remaining: 500/500
Translation

retorderie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "retorderie" là một danh từ giống cái (feminine noun) mang nghĩa là "xưởng xe sợi". Đâymột thuật ngữ trong ngành công nghiệp dệt may, nơi sợi được quay hoặc xửđể tạo thành sợi chỉ dùng trong việc dệt vải hoặc may mặc.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "retorderie" nguồn gốc từ động từ "retorder", có nghĩa là "quay lại" hoặc "quay sợi". Tiền tố "re-" thường mang hàm ý lặp lại hoặc quay trở lại.

  • Cách sử dụng:

    • "La retorderie est un lieu où l'on travaille le fil." (Xưởng xe sợinơi người ta làm việc với sợi.)
    • "Dans la retorderie, on utilise des machines spéciales pour retordre les fils." (Trong xưởng xe sợi, người ta sử dụng các máy đặc biệt để quay lại sợi.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "retordre" (động từ) – quay lại sợi.
    • "fil" (sợi) – từ này thường được dùng trong ngành dệt may, có thể đi kèm với nhiều danh từ khác như "fil à coudre" (sợi chỉ để may).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "filature" (xưởng kéo sợi) – một thuật ngữ khác trong ngành công nghiệp dệt may.
    • "tissage" (dệt) – nơi sợi được dệt thành vải, mặc dù không giống hẳn về chức năng với "retorderie", nhưng cũng liên quan đến quy trình sản xuất vải.
Cách sử dụng nâng cao cụm từ liên quan:
  • Cụm từ (idioms): Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "retorderie", nhưng trong ngữ cảnh dệt may, bạn có thể gặp các cụm như:
    • "tisser des liens" (dệt mối quan hệ) – nghĩatạo dựng các mối quan hệ, không liên quan đến nghĩa đen nhưng có thể được dùng trong các cuộc trò chuyện.
Kết luận:

"Retorderie" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dệt may, chỉ nơi sợi được xử lý. Việc hiểu từ này cũng như các từ đồng nghĩa biến thể liên quan sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực công nghiệp dệt may.

danh từ giống cái
  1. xưởng xe sợi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "retorderie"