Characters remaining: 500/500
Translation

reverie

/'revəri/
Academic
Friendly

Giải thích từ "reverie"

Từ "reverie" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự mơ màng, sự mơ mộng hoặc sự mơ tưởng. Khi một người đangtrong trạng thái "reverie", họ thường không chú ý đến những đang xảy ra xung quanh họ có thể đang nghĩ về điều đó họ thích, có thể một giấc mơ hay một ý tưởng đẹp đẽ nào đó.

Các cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She was lost in a reverie, thinking about her childhood."
  2. Câu nâng cao:

    • "As the music played softly, he indulged in a reverie, imagining a life filled with adventure."
Biến thể cách sử dụng khác
  • Động từ liên quan:

    • "Revere" (tôn kính): từ này không liên quan trực tiếp đến "reverie", nhưng nguồn gốc từ cùng một gốc từ tiếng Latinh. "Revere" có nghĩa tôn trọng hoặc kính trọng điều đó.
  • Tính từ gần giống:

    • "Reverent" (tôn kính, kính cẩn): Thể hiện sự tôn trọng đối với một điều đó.
Từ đồng nghĩa
  • Daydream (mơ mộng ban ngày): Cũng có nghĩa suy nghĩ về những điều lý tưởng hay không thực tế, thường xảy ra khi người ta không tập trung.
  • Fantasy (ảo tưởng): Một ý tưởng hoặc hình ảnh không thực tế, người ta muốn thấy hoặc trải nghiệm.
Từ gần nghĩa
  • "Musings" (những suy tư): Có nghĩa những suy nghĩ sâu sắc, thường về một điều đó người ta quan tâm.
  • "Contemplation" (sự suy ngẫm): Tình trạng suy nghĩ một cách sâu sắc về một vấn đề nào đó.
Idioms Phrasal Verbs
  • Lost in thought: Bị lạc lối trong suy nghĩ, tương tự nhưtrong một "reverie".
  • Drift off: Trôi đi, thường dùng để chỉ việc trở nên mơ màng hoặc không còn chú ý nữa.
dụ sử dụng idioms
  • "He often drifts off into a reverie during long meetings."
    • (Anh ấy thường mơ màng trong các cuộc họp dài.)
Kết luận

Từ "reverie" mang đến một cảm giác thư giãn, mơ mộng có thể giúp chúng ta tạm rời xa thực tại. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng nếu quá mơ mộng, chúng ta có thể bỏ lỡ những điều quan trọng xung quanh.

danh từ
  1. sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng
    • to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie
      mơ màng, mơ mộng
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng
  3. (âm nhạc) khúc mơ màng

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "reverie"