Characters remaining: 500/500
Translation

referee

/,refə'ri:/
Academic
Friendly

Từ "referee" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng khác
  • Refereeing (danh từ): Hành động làm trọng tài.

    • Example: Refereeing requires a lot of focus and quick decision-making. (Làm trọng tài đòi hỏi sự tập trung cao khả năng ra quyết định nhanh chóng.)
  • Referee's decision (cụm danh từ): Quyết định của trọng tài.

    • Example: The referee's decision is final and cannot be challenged. (Quyết định của trọng tài quyết định cuối cùng không thể bị thách thức.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Umpire: Cũng một loại trọng tài nhưng thường được dùng trong các môn thể thao như quần vợt hoặc bóng chày.

    • Example: The umpire ruled that the serve was out. (Trọng tài đã quyết định rằng giao bóng ngoài.)
  • Official: Từ này có thể chỉ bất kỳ nhân viên nào trách nhiệm điều hành hoặc giám sát trong một sự kiện thể thao.

    • Example: The officials were present to ensure fair play. (Các quan chức có mặt để đảm bảo sự công bằng trong trận đấu.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "referee", nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh rộng hơn về việc giám sát hoặc đưa ra quyết định.
Kết luận

Từ "referee" rất quan trọng trong thể thao có thể được sử dụng cả như danh từ động từ.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao), (pháp ) trọng tài
động từ
  1. (thể dục,thể thao) làm trọng tài
    • to referee [at] a match
      làm trọng tài cho một trận đấu

Similar Spellings

Words Mentioning "referee"

Comments and discussion on the word "referee"