Characters remaining: 500/500
Translation

rigodon

Academic
Friendly

Từ "rigodon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le rigodon) có một số nghĩa khác nhau. Dưới đâynhững giải thích ví dụ dễ hiểu cho các bạn học tiếng Pháp.

Định nghĩa:
  1. Nhảy múa: "Rigodon" có thể chỉ đến một điệu nhảy truyền thống. Đâymột điệu nhảy vui tươi thường được thực hiện trong các dịp lễ hội.
  2. Hành động hoặc trò đùa: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả một hành động ngớ ngẩn hoặc lố bịch.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh nhảy múa:

    • Lors de la fête, tout le monde a dansé le rigodon. (Trong lễ hội, mọi người đã nhảy điệu rigodon.)
  • Trong ngữ cảnh trò đùa:

    • Il a fait un rigodon en essayant de me faire rire. (Anh ấy đã làm một trò đùa ngớ ngẩn để cố gắng làm tôi cười.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Dạng số nhiều: "rigodons" (các điệu nhảy hoặc hành động ngớ ngẩn).
  • Chú ý: Từ "rigodon" không thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày, thường được biết đến trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rigaudon: Đâymột biến thể của "rigodon" cũng chỉ đến một kiểu nhảy múa cổ điển, đặc biệttrong âm nhạc baroque.
  • Danse: Nghĩa là "nhảy múa", từ này có thể sử dụng rộng rãi hơn so với "rigodon".
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào với từ "rigodon", nhưng bạn có thể gặp những câu như:
    • Faire le rigodonnghĩathực hiện một hành động điên rồ hoặc ngớ ngẩn.
Kết luận:

"Rigodon" là một từ thú vị, có thể chỉ đến một điệu nhảy truyền thống hoặc một hành động lố bịch. Khi học từ này, bạn có thể liên tưởng đến các hoạt động vui vẻ sáng tạo, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. như rigaudon

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rigodon"