Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rogaton
Jump to user comments
danh từ giống đực (thân mật)
  • (thường số nhiều) đồ ăn thừa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồ bỏ đi
Related search result for "rogaton"
Comments and discussion on the word "rogaton"