Characters remaining: 500/500
Translation

rigollot

Academic
Friendly

Từ "rigollot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "giấy tẩm bột cải cay". Tuy nhiên, từ này không phảimột từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt hơn, chẳng hạn như trong ẩm thực hoặc khi nói về các sản phẩm chế biến từ cải.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Rigollot" là một loại giấy được tẩm bằng bột cải cay, có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm nguyên liệu cho một số món ăn.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ẩm thực: "Pour préparer ce plat, il faut du rigollot." (Để chuẩn bị món ăn này, bạn cần giấy tẩm bột cải cay.)
    • Trong chế biến món ăn: "Le rigollot est utilisé pour ajouter du goût piquant aux plats." (Giấy tẩm bột cải cay được sử dụng để thêm hương vị cay cho các món ăn.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "cay" (piment) trong các ngữ cảnh khác liên quan đến gia vị.
  • Từ đồng nghĩa: Các từ gần giống có thể là "épice" (gia vị) hoặc "condiment" (đồ gia vị), nhưng chúng không hoàn toàn tương đương với "rigollot".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: Bạn có thể thấy "rigollot" xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc bài viết về ẩm thực, nơi người viết muốn nhấn mạnh sự độc đáo của nguyên liệu.
  • Chú ý: Từ "rigollot" không phải là từ phổ biến trong khẩu ngữ hàng ngày, vì vậy nếu bạn sử dụng , hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu nghĩa của trong ngữ cảnh bạn đang nói đến.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "rigollot". Tuy nhiên, trong ẩm thực, bạn có thể gặp các cụm từ nói về cách chế biến hoặc kết hợp các gia vị khác nhau.

Kết luận:

"Rigollot" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, nhưng không phảimột từ thông dụng. Nếu bạn đang học tiếng Pháp, hãy cố gắng tìm hiểu thêm về các từ khác liên quan đến ẩm thực để mở rộng vốn từ vựng của mình.

danh từ giống đực
  1. giấy tẩm bột cải cay

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rigollot"