Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ripple
/'ripl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
  • tiếng rì rầm; tiếng róc rách
    • a ripple of conversation
      tiếng nói chuyện rì rầm
    • the ripple of the brook
      tiếng róc rách của dòng suối
nội động từ
  • gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)
  • rì rầm; róc rách
    • soft laughter rippled next door
      nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ
    • the brook is rippling
      suối róc rách
ngoại động từ
  • làm cho gợn sóng lăn tăn
  • làm cho rì rào khẽ lay động
    • a zephyr ripples the foliage
      cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động
danh từ
  • (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)
ngoại động từ
  • chải (lanh) bằng máy chải
Related search result for "ripple"
Comments and discussion on the word "ripple"